1. Giá thép xây dựng VIỆT ÚC:
Chủng loại | Chiều dài cây thép | Đơn giá bán lẻ |
D6 | 1 cuộn = 100kg | 14.500 đ/kg |
D8 | 1 cuộn = 100kg | 14.500 đ/kg |
D10 | 11,7m | 96.000 đ/cây |
D12 | 11,7m | 132.000 đ/cây |
D14 | 11,7m | 195.000 đ/cây |
D16 | 11,7m | 260.000 đ/cây |
D18 | 11,7m | 327.000 đ/cây |
D20 | 11,7m | 400.000 đ/cây |
D22 | 11,7m | 492.000 đ/cây |
2. Giá thép xây dựng TISCO:
Chủng loại | Chiều dài cây thép | Đơn giá bán lẻ |
D6 | 1 cuộn = 100kg | 14.500 đ/kg |
D8 | 1 cuộn = 100kg | 14.500 đ/kg |
D10 | 11,7m | 95.000 đ/cây |
D12 | 11,7m | 135.000 đ/cây |
D14 | 11,7m | 198.000 đ/cây |
D16 | 11,7m | 258.000 đ/cây |
D18 | 11,7m | 325.000 đ/cây |
D20 | 11,7m | 393.000 đ/cây |
D22 | 11,7m | 490.000 đ/cây |
3. Giá thép xây dựng HOÀ PHÁT:
Chủng loại | Chiều dài cây thép | Đơn giá bán lẻ |
D6 | 1 cuộn = 100kg | 14.300 đ/kg |
D8 | 1 cuộn = 100kg | 14.300 đ/kg |
D10 | 11,7m | 94.000 đ/cây |
D12 | 11,7m | 128.000 đ/cây |
D14 | 11,7m | 190.000 đ/cây |
D16 | 11,7m | 250.000 đ/cây |
D18 | 11,7m | 318.000 đ/cây |
D20 | 11,7m | 388.000 đ/cây |
D22 | 11,7m | 485.000 đ/cây |